Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP841Cdn (in A3, in mạng, đảo mặt tự động)
50.000.000₫ 44.900.000₫
Từ khóa:
- cho thuê máy photocopy
- copy
- Dịch vụ cho thuê máy photocopy uy tín tại bắc ninh
- đổ mực ricoh 5054
- máy in canon
- Máy in canon 623 DCW
- MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG CANON
- Máy in Đa chức năng Canon imageCLASS MF 241D (in đảo mặt
- Máy In Màu Canon Pixma G1010
- Máy in phun màu Canon PIXMA G2010 (in/scan/copy)
- máy photocopy bãi nhập khẩu
- Máy Photocopy Fuji Xerox ApeosPort IV 4070 Refurbished
- MÁY PHOTOCOPY FUJI XEROX DOCUCENTRE IV 6080 CPS
- Máy Photocopy kỹ thuật số
- máy photocopy Ricoh 3053
- ricoh 5054
- RIOCH MP 7502
- Scan
- thuê máy in
- thuê máy photocopy
- thuê máy photocopy màu
- thuê máy photocopy tại bắc ninh
- thuê máy photocopy xerox
- Loại máy: Photocopy màu
- Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + LAN
- Khay giấy: 02 x 550 tờ, khay tay 100 tờ
- Khổ giấy: A3/A4
- Tốc độ in: 30 trang/phút
- Đảo mặt bản sao: Có
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): 100 tờ
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản (Xem chi tiết)
- Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
- Loại máy: Photocopy màu
- Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + LAN
- Khay giấy: 02 x 550 tờ, khay tay 100 tờ
- Khổ giấy: A3/A4
- Tốc độ in: 35 trang/phút
- Đảo mặt bản sao: Có
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): 100 tờ
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản (Xem chi tiết)
- Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
- Loại máy: Photocopy màu
- Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + LAN
- Khay giấy: 02 x 550 tờ, khay tay 100 tờ
- Khổ giấy: A3/A4
- Tốc độ in: 25 trang/phút
- Đảo mặt bản sao: Có
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): 100 tờ
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản (Xem chi tiết)
- Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
- Loại máy: Photocopy màu
- Chức năng: Copy + In mạng + Scan màu + Duplex + LAN
- Khay giấy: 02 x 550 tờ, khay tay 100 tờ
- Khổ giấy: A3/A4
- Tốc độ in: 20 trang/phút
- Đảo mặt bản sao: Có
- Bộ nạp và đảo bản gốc tự động (ARDF): 100 tờ
- Cổng giao tiếp: USB/ LAN
- Bảo hành: 12 tháng hoặc 40.000 bản (Xem chi tiết)
- Tình trạng máy: 100% mới, nguyên tem, nguyên hộp, CO/CQ
imageCLASS LBP841Cdn
Máy in laser mầu A3 cho các doanh nghiệp lớn
Tạo khả năng in lớn hơn, máy in imageCLASS LBP841Cdn với tốc độ in nhanh và thao tác dễ dàng, đảm bảo hiệu suất tin cậy và chất lượng in tuyệt vời
- Tốc độ in (A4: Đơn sắc / Mầu): up to 26ppm
- FPOT (A4: Đơn sắc / Mầu): 7.9 / 9.9secs giây
- Dung lượng khay giấy tối đa lên tới 2000 tờ.
- Độ phân giải in: Up to 9,600 (tương đương) x 600dpi
- Công suất in khuyến cáo hàng tháng: 1,250 – 8,000
Được thiết kế với tính linh hoạt cao, máy in imageCLASS LBP841Cdn cho phép in trên nhiều khổ giấy (A3 đến A5) cũng như in trên nhiều chất liệu giấy khác nhau. Khay giấy tiêu chuẩn 250 tờ và 100 tờ khay giấy đa năng, lượng giấy tối đa lên đến 2,000 tờ giúp hạn chế tối đa số lần nạp giấy.
Nâng cao năng suất với máy in laser tốc độ cao lên tới 26 trang (A4) cho cả bản mầu và đơn sắc, với thời gian in bản đầu tiên nhỏ hơn 10 giây.
Máy in imageCLASS LBP841Cdn tối ưu hóa điện năng tiêu thụ với chế độ standby và chế độ nghỉ. Điều đó tạo nên 1 máy in tiết kiệm điện năng nhất trong những sản phẩm cùng phân khúc.
IN | ||
Phương thức in | Laser mầu | |
Tôc độ in | A4 | 26 / 26ppm (Đơn sắc / Mầu) |
A3 | 15 / 15ppm (Đơn sắc / Mầu) |
|
Độ phân giải in | 600 × 600dpi 1,200 × 1,200dpi 9,600 (tương đương) × 600dpi |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây (Đơn sắc / Mầu) |
|
Ngôn ngữ in | UFR II PCL6 (45 scalable fonts) |
|
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) | 29 giây or less | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xâp xỉ. 9 giây | |
In 2 mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng | A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap | |
Xử lý giấy | ||
Giấy vào | Khay tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 100 tờ | |
Dung lượng giấy tối đa | 2,000 tờ | |
Giấy ra | 250 tờ (úp mặt) | |
Khổ giấy | Khay tiêu chuẩn | A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm |
Khay đa năng | A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5″) Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm |
|
Paper Weight | Khay tiêu chuẩn | 60 – 128g/m2 |
Khay đa năng | 60 – 220g/m2 | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Envelope | |
Connectivity & Software | ||
Giao tiếp tiêu chuẩn | USB 2.0 Tốc độ cao 10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T |
|
Giao tiếp mạng | Hỗ trợ phương thức: TCP / IP (Frame type: Ethernet II) Ứng dụng in: LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD |
|
In ấn di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10 (32 / 64–bit) Windows® 8.1 (32 / 64–bit) Windows® 8 (32 / 64–bit) Windows® 7 (32 / 64–bit) Windows® Vista (32 / 64–bit) Windows® Server 2012 (64–bit) Windows® Server 2008 R2 (64–bit) Windows® Server 2008 (32 / 64–bit) Windows® Server 2003 (32 / 64–bit) Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2 |
|
Thông số chung | ||
Bộ nhớ thiết bị | 512MB | |
Bảng điều khiển | 5–line LCD Display | |
Kích thước (W x D x H) | 545 x 591 x 361.2mm | |
Trọng lượng | 34kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa | 1,420W or less |
Đang hoạt động | Xâp xỉ. 530W | |
Khi nghỉ | Xâp xỉ. 22.5W | |
Khi ngủ | Xâp xỉ. 3W (USB connection) Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection) |
|
Độ ồn | Đang hoạt động | Sound Power: 6.6B or less Sound Pressure: 51dB |
Khi nghỉ | Không âm thanh | |
Điện năng yêu cầu | 220 – 240V, 50 / 60Hz | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 30°C Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Hộp mực*5 | Tiêu chuẩn | Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang) Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang) |
High | Cartridge 335 Black: 13,000 trang Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang |
|
Công suất in hàng tháng*6 | 75,000 trang | |
Phụ kiện lựa chọn | ||
Paper Feeder–E1 | Dung lượng giấy | 550 tờ |
Khổ giấy | A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm |
|
Định lượng | 60 to 128 g/m2 |
Thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không báo trước | |
*1 | Giấy Legal có kích thước 215.9 x 355.6mm (8.5 x 14in.). |
*2 | Trình điều khiển cho Mac OS or Linux có thể được tải từ www.canon–asia.com. |
*3 | Được đo dựa trên tiêu chuẩn ISO 7779, thông số về tiếng ồn dưa trên tiêu chuẩn ISO 9296. |
*4 | “Inaudible”chỉ ra mức độ âm thanh tại từng vị trí dưới tiêu chuẩn ISO 7779 |
*5 | Năng suất công bố được dựa trên tiêu chuẩn ISO / IEC 19798 |
*6 | Chu kỳ hoạt động hàng tháng nhằm so sánh khả năng hoạt động giữa các máy in laser Canon và không thể hiện hiệu suất in tối đa hàng tháng. |
*7 | Khay giấy tùy chọn không hỗ trợ in 2 mặt tự động khổ giấy A5. |
Chưa có bình luận nào
Sản phẩm tương tự
Thông số kĩ thuật

Review Máy in Laser màu Canon imageCLASS LBP841Cdn (in A3, in mạng, đảo mặt tự động)
Chưa có đánh giá nào.